Có 2 kết quả:
金玉其表,敗絮其中 jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄞˋ ㄒㄩˋ ㄑㄧˊ ㄓㄨㄥ • 金玉其表,败絮其中 jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄞˋ ㄒㄩˋ ㄑㄧˊ ㄓㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
gilded exterior, shabby and ruined on the inside (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
gilded exterior, shabby and ruined on the inside (idiom)
Bình luận 0