Có 2 kết quả:

金玉其表,敗絮其中 jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄞˋ ㄒㄩˋ ㄑㄧˊ ㄓㄨㄥ金玉其表,败絮其中 jīn yù qí biǎo , bài xù qí zhōng ㄐㄧㄣ ㄩˋ ㄑㄧˊ ㄅㄧㄠˇ ㄅㄞˋ ㄒㄩˋ ㄑㄧˊ ㄓㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gilded exterior, shabby and ruined on the inside (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gilded exterior, shabby and ruined on the inside (idiom)

Bình luận 0